KỸ THUẬT NUÔI TÔM TRONG AO ĐẤT: HƯỚNG DẪN CHUYÊN SÂU & GIẢI PHÁP TỐI ƯU NĂM 2025
Tổng hợp kỹ thuật nuôi tôm trong ao đất chuyên sâu giúp người nuôi tăng năng suất và giảm rủi ro. Hướng dẫn chi tiết từ thiết kế ao, xử lý nước, chọn giống, chăm sóc – quản lý môi trường và gợi ý sử dụng thiết bị nuôi tôm hiện đại
1. Giới thiệu tổng quan về kỹ thuật nuôi tôm trong ao đất
Nuôi tôm trong ao đất là mô hình truyền thống lâu đời, được áp dụng rộng rãi ở Đồng bằng sông Cửu Long, miền Trung và nhiều khu vực ven biển Việt Nam. Ưu điểm lớn nhất của mô hình này là chi phí đầu tư thấp, tận dụng được diện tích đất tự nhiên và tôm dễ thích nghi với điều kiện ao. Tuy nhiên, môi trường ao đất cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro như khí độc, phèn, mầm bệnh và biến động thời tiết, đặc biệt khi nuôi mật độ cao.
Chính vì vậy, việc áp dụng đúng kỹ thuật nuôi tôm trong ao đất là yếu tố quyết định giúp người nuôi đạt năng suất ổn định, giảm thiểu dịch bệnh và tối ưu giá trị kinh tế. Kết hợp cùng thiết bị nuôi tôm hiện đại, mô hình ao đất vẫn có thể đạt hiệu quả tương đương các mô hình thâm canh.
2. Đặc điểm và lợi thế của nuôi tôm trong ao đất
2.1. Ưu điểm
- Dễ triển khai, phù hợp với nhiều vùng nuôi.
- Chi phí đầu tư thấp hơn nhiều so với ao lót bạt hoặc công nghệ cao.
- Tôm sinh trưởng tự nhiên, ít stress, dễ thích nghi.
- Nguồn nước ổn định nếu vị trí ao gần sông, kênh rạch.
- Dễ mở rộng diện tích và kết hợp nhiều mô hình nuôi.
2.2. Nhược điểm
- Đáy ao chứa bùn dễ phát sinh khí độc (NH3, H2S).
- Mặt ao rộng nên khó kiểm soát môi trường hơn ao bạt.
- Dễ bị ảnh hưởng từ nguồn nước bên ngoài.
- Khi mật độ nuôi cao, rủi ro dịch bệnh tăng mạnh.
Nhược điểm này hoàn toàn có thể giảm thiểu khi sử dụng đúng thiết bị nuôi tôm như quạt nước, máy sục khí, máy đo pH – DO…
3. Quy trình kỹ thuật nuôi tôm trong ao đất (Full quy trình 2025)
Quy trình dưới đây được tổng hợp từ các hướng dẫn mới nhất của chuyên gia thủy sản và các viện nghiên cứu nuôi trồng.
3.1. Giai đoạn 1: Chuẩn bị ao nuôi
3.1.1. Thiết kế ao đạt chuẩn
Một ao nuôi tôm hiệu quả cần đảm bảo:
- Diện tích ao: 1.000 – 5.000 m²
- Độ sâu nước: 1,2 – 1,8 m
- Bờ ao: đắp chắc, không rò rỉ, có trồng cỏ giữ bờ
- Cống cấp – thoát nước độc lập
- Rãnh thoát bùn ở vị trí trung tâm
- Có điện để vận hành thiết bị nuôi tôm
Thiết bị cần bố trí sẵn
* Quạt nước (2–3HP tùy diện tích)
* Máy sục khí hoặc máy thổi khí
* Dàn oxy đáy (đối với nuôi mật độ cao)
* Lưới lọc nước vào
* Hệ thống bơm cấp – thoát nước
3.1.2. Cải tạo và xử lý đáy ao
Các bước cải tạo ao chuẩn kỹ thuật:
1. Tháo cạn nước và dọn sạch bùn đáy (để lại 8–10 cm).
2. Bón vôi CaO/CaCO₃:
* Đất phèn: 150–200 kg/1.000 m²
* Đất trung tính: 40–60 kg/1.000 m²
3. Phơi đáy ao** 5–7 ngày cho đến khi nứt chân chim.
4. Bón phân gây màu nếu cần để tạo hệ vi sinh ban đầu.
5. Khử trùng ao bằng chế phẩm vi sinh hoặc hóa chất được phép.
3.2. Giai đoạn 2: Xử lý và chuẩn bị nước
3.2.1. Lọc nước vào ao
* Dùng lưới lọc 60–80 micron để ngăn cá tạp.
* Bơm nước vào từng lớp, không cấp nước đột ngột.
3.2.2. Gây màu nước
Mục đích: tạo môi trường sống ổn định cho tôm.
* Màu chuẩn: xanh nhạt hoặc nâu chè.
* Độ trong: 30–40 cm.
3.2.3. Sục khí trước khi thả giống
Chạy quạt nước và máy sục khí ít nhất 24 giờ.
Kiểm tra các chỉ số môi trường.
3.3. Giai đoạn 3: Chọn giống và thả giống
3.3.1. Chọn giống chất lượng
* Tôm giống phải được xét nghiệm PCR.
* Cỡ giống: PL12 – PL15
* Tôm khỏe:
* Bơi nhanh
* Ruột đầy
* Vỏ bóng, không dị hình
3.3.2. Mật độ thả
Tôm thẻ chân trắng: 60–120 con/m²
Tôm sú: 15–30 con/m²
3.3.3. Thuần hóa trước khi thả
* Ngâm túi tôm trên mặt nước 15–20 phút.
* Mở túi từ từ cho tôm tự bơi ra.
* Thả vào sáng sớm hoặc chiều mát.
3.4. Giai đoạn 4: Chăm sóc – cho ăn – quản lý ao nuôi
3.4.1. Kỹ thuật cho ăn
* Dùng thức ăn công nghiệp đạm 35–40%.
* Cho ăn 4–5 lần/ngày.
* Điều chỉnh theo sàng ăn và sức khỏe tôm.
Lưu ý:
Không để thừa thức ăn → phát sinh khí độc cực nhanh.
3.4.2. Quản lý môi trường nước
Quạt nước
* Chạy 18–24 giờ/ngày.
* Sắp xếp sao cho tạo dòng xoáy gom chất thải vào giữa ao.
Máy sục khí – máy thổi khí
* Tăng oxy hòa tan.
* Giảm nguy cơ tôm nổi đầu ban đêm.
Thay nước
* Thay 10–20%/lần khi màu nước biến đổi.
* Không thay thay nước quá nhanh, tránh sốc môi trường.
3.5. Giai đoạn 5: Phòng bệnh và xử lý khi tôm bệnh
3.5.1. Bệnh thường gặp
* Hội chứng tôm chết sớm (EMS).
* Bệnh đốm trắng.
* Phân trắng.
* Vi bào tử trùng EHP.
* Đen mang, đỏ thân.
3.5.2. Biện pháp phòng bệnh tổng hợp
* Không thả mật độ quá cao.
* Sử dụng chế phẩm vi sinh định kỳ.
* Đảm bảo oxy luôn ở mức cao.
* Kiểm soát nguồn nước vào.
* Bổ sung khoáng và vitamin C cho tôm.
3.5.3. Khi tôm phát bệnh
* Giảm 30–50% lượng thức ăn.
* Tăng cường sục khí.
* Dùng thuốc đặc trị theo hướng dẫn chuyên gia thủy sản.
3.6. Giai đoạn 6: Thu hoạch
Khi nào nên thu hoạch?
- Sau 70–110 ngày tùy giống.
- Tôm đồng đều, vỏ cứng.
- Đường chỉ lưng rõ nét, ruột đầy.
Cách thu hoạch
* Tháo cống hoặc dùng lưới kéo.
* Thu vào sáng sớm.
* Rửa, phân loại và bảo quản lạnh ngay.
4. Vai trò của thiết bị nuôi tôm trong mô hình ao đất
Mật độ nuôi càng cao, thiết bị hỗ trợ càng trở nên quan trọng.
Thiết bị nuôi tôm cần có cho ao đất
1. Quạt nước (dàn oxy)
2. Máy sục khí – máy thổi khí
3. Hệ thống đo môi trường** (pH, DO, kiềm)
4. Máy bơm cấp – thoát nước
5. Ống gom chất thải đáy
6. Hệ thống xử lý nước đầu vào
Lợi ích thiết bị mang lại
* Tăng oxy → tôm ăn mạnh, lớn nhanh.
* Hạn chế khí độc → giảm tỷ lệ tôm chết.
* Ổn định môi trường → hạn chế dịch bệnh 40–60%.
* Tăng năng suất → lợi nhuận cao hơn 20–30%.
Kết hợp kỹ thuật và thiết bị đúng cách giúp mô hình ao đất đạt hiệu quả không kém gì ao công nghệ cao.
5. Kết luận
Kỹ thuật nuôi tôm trong ao đất là nền tảng quan trọng để đảm bảo một vụ nuôi thành công. Khi kết hợp đúng quy trình kỹ thuật cùng thiết bị nuôi tôm, người nuôi có thể tối ưu môi trường ao, giảm rủi ro bệnh và đạt năng suất cao, bền vững.



Xem thêm